Top 30 Phân tích một tác phẩm thơ

Dưới đây là phiên bản viết lại của dàn ý phân tích một tác phẩm thơ:

I. Mở bài:

Giới thiệu tổng quan về tác phẩm và bối cảnh sáng tác. Đề cập đến vị trí, giá trị của bài thơ trong sự nghiệp của tác giả và văn học.

II. Thân bài:

Chủ đề tác phẩm:
Trình bày rõ ràng và cụ thể về nội dung, chủ đề chính mà bài thơ muốn truyền tải.

Phân tích nghệ thuật hình ảnh:

Khám phá cách tác giả lựa chọn và xây dựng hình ảnh. Đưa ra lí do vì sao tác giả sử dụng những hình ảnh đó và phân tích vai trò, ý nghĩa nhằm phục vụ mục đích nghệ thuật hoặc trào phúng.

Phân tích ngôn từ:

Đánh giá việc lựa chọn từ ngữ của tác giả. Phân tích cách ngôn ngữ góp phần vào việc thể hiện cảm xúc, tư tưởng, và thông điệp của bài thơ.

Phân tích phép đối:
Chỉ ra và phân tích tác dụng của các phép đối trong bài thơ. Xem xét sự cân xứng về ngôn ngữ và ý nghĩa, cũng như đóng góp của nó vào sự nhịp nhàng và tính nghệ thuật của tác phẩm.

Suy nghĩ và cảm nhận cá nhân:

Nêu lên cảm nhận của bản thân về nội dung và nghệ thuật. Đánh giá sự thành công của tác phẩm trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc.

phân tích tác phẩm thơ

III. Kết bài:

Tổng hợp lại các luận điểm đã phân tích. Khái quát ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của nó trong văn học.

Top 30 Phân tích một tác phẩm thơ

1. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 1

Nhà thơ Lưu Trọng Lư là một trong những người tiên phong mở lối cho phong trào Thơ mới. Thơ của ông thường thiên về cảm xúc, mang đậm nét truyền thống và những tình cảm chân thật, sâu sắc. Bài thơ “Nắng mới” với chủ đề tình cảm gia đình là một minh chứng rõ ràng, trong đó nhà thơ đã tinh tế thể hiện nỗi nhớ thương mẹ. Dòng thơ trong tác phẩm trải dài như một dòng hồi tưởng, kết nối giữa quá khứ và hiện tại.

Ngay từ khổ đầu tiên, hình ảnh “nắng mới” đã khơi gợi dòng cảm xúc mạnh mẽ về ký ức của nhân vật trữ tình. “Nắng mới” và “gà trưa” là những hình ảnh quen thuộc, gắn bó với làng quê Việt Nam. “Nắng mới” tượng trưng cho sự khởi đầu của một ngày mới, mang trong mình vẻ đẹp trong trẻo, thanh khiết. Tuy nhiên, động từ “hắt” lại gợi lên một hình ảnh khác – những tia nắng xuyên qua khung cửa, tạo cảm giác ảm đạm, hiu hắt. Điều này khiến khung cảnh trở nên mờ ảo và buồn tẻ hơn.

Nhịp thơ sau đó có sự chuyển đổi từ nhịp 4/3 sang 2/2/3, thể hiện rõ ràng cảm xúc trầm buồn của nhân vật trữ tình. Nếu trong thơ Xuân Quỳnh, tiếng gà trưa khơi dậy những kỷ niệm ấm áp về bà, thì ở “Nắng mới”, tiếng gà lại vang lên “xao xác”, “não nùng”, gợi ấn tượng buồn bã và cô đơn. Trong không gian tĩnh lặng của buổi trưa, âm thanh ấy như khơi dậy trong lòng nhân vật trữ tình những hồi ức đã lùi xa.

Cứ mỗi khi ánh nắng mới chiếu qua song cửa, mỗi khi tiếng gà trưa vang lên, nhân vật lại nhớ về những kỷ niệm thời thơ ấu: “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng/ Chập chờn sống lại những ngày không”. Việc tác giả đảo vị trí từ “rượi” lên trước từ “buồn” nhấn mạnh vào nỗi buồn tê tái, sâu thẳm. Đặc biệt, từ láy “chập chờn” gợi tả cảm giác khắc khoải, luyến tiếc khi nhớ lại những ngày xưa cũ. Kỷ niệm tràn về như những mảnh ghép lúc ẩn lúc hiện, khiến cả một thời dĩ vãng chợt sống dậy trong tâm trí nhân vật.

Đến khổ thơ thứ hai, nhân vật “tôi” bày tỏ trực tiếp nỗi nhớ về mẹ:

“Tôi nhớ mẹ tôi thuở thiếu thời,
Lúc người còn sống, tôi lên mười;”

Mỗi lần thấy “nắng mới hắt bên song,” nhân vật trữ tình lại “chập chờn sống lại những ngày không,” bởi ký ức về mẹ luôn trỗi dậy khi nắng mới chiếu ngoài đồng: “Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, / Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.” Hình ảnh mẹ phơi áo đỏ trước giậu trong những ngày nắng mới đã in sâu vào tâm trí “tôi,” khiến mỗi lần ánh nắng chiếu qua, “tôi” lại nhớ về mẹ da diết.

Câu thơ “Hình dáng mẹ tôi chửa xoá mờ” là lời khẳng định chắc nịch của “tôi,” rằng hình bóng mẹ luôn tồn tại mãi trong tâm hồn. Nhân vật “tôi” còn nhớ về mẹ với “Nét cười đen nhánh sau tay áo, / Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa.” Vẻ đẹp của mẹ hiện lên giản dị mà đầy duyên dáng, hiền từ, mang nét đặc trưng của người phụ nữ Việt Nam. Nụ cười đen nhánh ấy, dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa hè, đã đồng hành với “tôi” suốt thời thơ ấu và đến tận hiện tại.

Nỗi nhớ sâu đậm, chân thành của nhân vật “tôi” chính là tình cảm thiêng liêng mà một người con dành cho mẹ. Với ngôn từ giản dị, giàu sức gợi hình, và giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết, nhà thơ Lưu Trọng Lư đã truyền tải một cách đầy cảm xúc tình yêu thương mãnh liệt dành cho mẹ. Qua đó, ông thể hiện giá trị đạo đức cao đẹp của người Việt Nam – tình cảm gia đình bền chặt, sâu sắc.

Đúng như Hoài Thanh đã nhận định: “Tôi chỉ biết, dầu có ưa thơ người này hay người khác, mỗi lúc buồn đến, tôi lại trở về với Lưu Trọng Lư.” Thơ Lưu Trọng Lư luôn có sức hút đặc biệt, và tác phẩm “Nắng mới” của ông là một bài ca tràn đầy về tình mẫu tử thiêng liêng.

Hai câu thơ “Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn” có thể hiểu là một hình thức đảo ngữ. Theo đó, “rêu từng đám” mọc lan, trải dài “xiên ngang mặt đất,” còn “đá mấy hòn” nhô lên, vươn cao “đâm toạc chân mây.” Những hình ảnh này không chỉ là sự miêu tả thiên nhiên, mà còn phản ánh tâm trạng của nhân vật trữ tình. Đó là tâm trạng bị dồn nén, bức bối, mong muốn phá vỡ sự gò bó, thoát khỏi cảm giác cô đơn và chán chường. Qua đó, hai câu thơ khắc họa rõ nét cá tính mạnh mẽ, táo bạo của chính Hồ Xuân Hương, một tâm hồn khao khát được giải thoát khỏi xiềng xích của số phận.

Sau những cảm xúc bức phá ấy, tâm trạng của nhà thơ bất ngờ dịu xuống, nhường chỗ cho nỗi buồn sâu thẳm và sự bất lực. Câu thơ “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại” bộc lộ nỗi ngán ngẩm, chán nản khi mùa xuân – biểu tượng của thời gian và tuổi trẻ – cứ trôi qua mà chẳng mang lại niềm vui hay hạnh phúc thực sự. Thời gian cứ nối tiếp, nhưng hạnh phúc thì chỉ đến trong chốc lát. Hồ Xuân Hương diễn tả điều này bằng cụm từ “mảnh tình,” thể hiện tình yêu chỉ bé nhỏ như một mảnh vỡ, phải san sẻ, chia đôi, có lẽ là với chồng hoặc vợ cả trong bối cảnh xã hội đa thê.

Hai câu cuối khép lại bài thơ bằng tiếng thở dài của một người phụ nữ chịu cảnh lẽ mọn, bị giam cầm trong cuộc đời không trọn vẹn tình yêu và hạnh phúc. Nỗi lòng của họ là một sự bất lực, buồn bã và cam chịu trước hiện thực tàn nhẫn.

Về nghệ thuật, bài thơ đặc sắc bởi cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ và hình ảnh giàu tính biểu cảm. Những động từ như “dồn,” “trơ,” “xiên ngang,” “đâm toạc” và các tính từ “say,” “tỉnh,” “khuyết,” “tròn” được tác giả chọn lọc để diễn tả rõ nét cảm xúc và cảnh đời của nhân vật. Hồ Xuân Hương đã đẩy những hình ảnh đến mức tận cùng của sự cô đơn và uất hận, tạo nên những ấn tượng sâu sắc, mạnh mẽ về sự dồn nén của cảm xúc. Tác phẩm thể hiện rõ sự mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc của người phụ nữ và thực tế phũ phàng trong xã hội phong kiến.

Cuối cùng, bài thơ không chỉ là lời than thở cho số phận của người phụ nữ lẽ mọn mà còn là sự phản kháng mạnh mẽ, phê phán chế độ đa thê, đồng thời thể hiện sự bất lực trước cuộc sống hiện tại, một cuộc đời đầy thiệt thòi và cô độc.

Bài thơ khắc họa một tình cảm đáng thương, một số phận đầy bi kịch, và một khát vọng hạnh phúc rất đáng trân trọng của người phụ nữ trong xã hội xưa. Những ước mơ về hạnh phúc của họ, dù chính đáng, vẫn bị bóp nghẹt bởi hoàn cảnh xã hội đương thời, tạo nên một bi kịch không lối thoát. Chính vì thế, giọng điệu của bài thơ vừa chất chứa sự ngậm ngùi, vừa vang lên những lời than oán. Sự giải phóng con người và cảm xúc chỉ có thể thực sự được hiện thực hóa khi xã hội thay đổi, đáp ứng được những nhu cầu và khát vọng sâu xa của con người.

2. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 2

Trong văn học hiện đại, nếu chúng ta bắt gặp sự sắc sảo, mạnh mẽ và đột phá trong thơ của Hồ Xuân Hương, thì ở Bà Huyện Thanh Quan, ta cảm nhận được sự điềm tĩnh, nhẹ nhàng và trầm buồn. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ này.

“Qua Đèo Ngang” được sáng tác khi Bà Huyện Thanh Quan đi qua đèo này trên đường vào Phú Xuân (Huế) nhận chức. Nỗi buồn man mác, nỗi nhớ nhà, nhớ quê và cảm giác cô đơn của một người phụ nữ nơi đất khách quê người là cảm hứng chủ đạo của bài thơ. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục đề, thực, luận, kết rõ ràng.

Chỉ vỏn vẹn 8 câu thơ nhưng đã khắc họa đầy đủ thần thái và hồn cảnh, cũng như nỗi lòng của con người trước không gian hoang sơ của núi rừng và sự quạnh quẽ, lẻ loi. Hai câu đề mở ra trước mắt người đọc một bức tranh thiên nhiên đèo Ngang đầy hoang vắng và tĩnh lặng.

Bước tới đèo Ngang bóng xế tà

Cỏ cây chen lá, lá chen hoa

Không gian và thời gian ở đèo Ngang được tác giả thể hiện qua từ “bóng xế tà”. Có thể nói đây là thời gian là cảm xúc trong lòng người dường như nặng nề, gợi buồn, gợi sầu hơn. Trong ca dao, dân ca, chúng ta vẫn bắt gặp thời điểm chiều tả để đặc tả nỗi buồn không biết bày tỏ cùng ai. Mặt trời xuống núi, hoàng hôn sắp bao phủ lấy nơi này.

Cảm giác cô đơn, lạc lõng. Cảnh vật thiên nhiên nơi đây dường như quạnh quẽ đến nao lòng. Chỉ có cỏ cây và hoa. Điệp từ “chen” dường như đã làm tăng thêm tính chất hiu quạnh của địa danh này. Hoa lá đang quấn quýt lấy nhau, bám chặt nhau để sống, sinh sôi.

Lom khom dưới núi tiều vài chú

Lác đác bên sông chợ mấy nhà

Hai câu thực của bài thơ bắt đầu xuất hiện hình ảnh con người, nhưng chỉ thấp thoáng qua bóng dáng “tiều vài chú” – những người tiều phu nhỏ bé nhặt củi dưới chân núi. Dù có dấu hiệu của sự sống, nhưng nó lại quá mong manh và hư ảo. Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo sử dụng phép đảo cú pháp để làm nổi bật hơn sự hoang vu, quạnh hiu của đèo Ngang.

Hai từ láy “lom khom” và “lác đác” không chỉ miêu tả hoạt động gánh củi vất vả mà còn thể hiện sự thưa thớt và hiếm hoi của sự sống nơi đây. Những hình ảnh ước lệ này đã diễn tả toàn bộ cảm xúc và trạng thái của tác giả: cuộc sống lẻ loi, mong manh, khó tìm thấy ai để chia sẻ nỗi niềm. Sang đến hai câu luận, nỗi lòng của tác giả bỗng trở nên sâu sắc và day dứt:

“Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
Thương nhà mỏi miệng cái da da”

Âm thanh “con cuốc cuốc” và “cái da da” vang vọng tạo nên nhịp điệu buồn bã, da diết. Người lữ khách nơi xa nghe tiếng chim kêu mà lòng quạnh hiu, buồn bã khôn nguôi. Thủ pháp lấy động tả tĩnh của Bà Huyện Thanh Quan càng làm nổi bật sự thê lương, não nề khi giữa không gian tĩnh lặng chỉ còn tiếng chim vang vọng.

Nghe tiếng cuốc và da da kêu, tác giả nhớ nước, thương nhà. Nỗi buồn vì cảnh đất nước loạn lạc, gia đình chia ly càng thêm day dứt, đặc biệt với một người phụ nữ cô độc, xa nhà như bà. Nỗi nhớ ấy như chất chứa trong từng lớp mây, không bao giờ nguôi ngoai. Hai câu thơ kết đã đẩy cảm xúc của tác giả lên cao trào, thể hiện rõ sự cô đơn và bi thương.

Chỉ với bốn chữ “dừng chân đứng lại”, Bà Huyện Thanh Quan đã khiến người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, bồn chồn, như thấm vào từng câu chữ. Trước cảnh trời nước mênh mông, bao la vô tận, con người trở nên bé nhỏ, lạc lõng, không còn nơi bấu víu. Dù đất trời rộng lớn, tác giả chỉ cảm thấy còn “một mảnh tình riêng”, và mảnh tình ấy cũng chỉ còn lại giữa “ta với ta”. Nỗi cô đơn trở nên tuyệt đối, thấm sâu vào tâm hồn, như thể chạm đến tận cùng của nỗi buồn, khiến cảnh vật và lòng người như nghiêng ngả trong niềm cô tịch.

Bài thơ “Qua đèo Ngang” qua giọng điệu da diết, du dương và những thủ pháp nghệ thuật tinh tế đã mang đến cho người đọc những cảm xúc khó quên. Dư âm của bài thơ như còn vang vọng đâu đây, chạm vào lòng người.

3. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 3

Bài thơ “Quê Người” của Vũ Quần Phương là một tác phẩm đầy cảm xúc, thấm đượm tình yêu và nỗi nhớ về quê hương. Tác phẩm không chỉ bộc lộ tình cảm yêu thương quê nhà mà còn phản ánh sự đổi thay của nơi chôn nhau cắt rốn trong tâm trí tác giả. Điều này đã làm nên giá trị nghệ thuật và thông điệp tinh thần sâu sắc của bài thơ.

Trên cao thì nắng cũng quê ta
Cũng trắng màu mây bay phía xa

Khổ thơ đầu tiên vẽ lên bức tranh tươi đẹp và gần gũi của quê hương. Những tia nắng rực rỡ cùng mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời gợi nên hình ảnh thanh bình, trong trẻo. Từ “trắng màu mây bay” như một biểu tượng của sự tinh khôi, gợi lên trong lòng người đọc cảm giác về một vùng quê yên ả, thân thuộc và gần gũi.

Nắng xuống vào cây, soi tận lá
Cây lá không là cây lá quen
Những dáng phố phường xa lạ kiểu
Nhưng nếp nhà dân khác lạ thềm

Khổ thơ thứ hai tiếp tục khắc họa sự thay đổi của quê hương. Nắng chiếu qua từng tán lá, nhưng những cảnh vật vốn quen thuộc nay trở nên xa lạ. Cụm từ “Những dáng phố phường xa lạ kiểu” thể hiện sự thay đổi của quê hương qua thời gian, đặc biệt là sự đô thị hóa, khiến quê nhà trở nên khác biệt. Tuy nhiên, tác giả vẫn giữ lòng yêu mến, tôn trọng những “nếp nhà” giản dị, cho thấy sự gắn bó không phai mờ với cuộc sống bình dị của người dân quê hương.

Nhớ quê, đành vậy, nhìn mây trắng
Nhìn nắng hanh vàng trên núi xa
Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ
Bụi đường cũng bụi của người ta

Khổ thơ cuối cùng là nơi tác giả bộc lộ nỗi nhớ da diết về quê hương. “Nhớ quê” chứa đựng sự khao khát trở về, trong khi mây trắng và nắng vàng trên núi xa là biểu tượng của hình bóng quê nhà vẫn in đậm trong tâm hồn. Hình ảnh “Bụi đường cũng bụi của người ta” thể hiện sự cảm thông với cuộc sống hàng ngày nơi quê nhà, nhưng cũng đồng thời nhấn mạnh sự xa cách của một người lữ thứ, cảm giác như kẻ ngoài cuộc trên chính quê hương mình.

Bài thơ “Quê Người” của Vũ Quần Phương không chỉ bộc lộ tình cảm yêu thương và nỗi nhớ quê hương, mà còn phản ánh những thay đổi của nơi này trong lòng một người con xa xứ. Tác phẩm mang giá trị nghệ thuật cao, đồng thời truyền tải thông điệp tinh thần về tình yêu và lòng biết ơn đối với quê hương, nơi con người luôn lưu giữ trong lòng một tình cảm đặc biệt và sâu sắc.

4. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 4

Hoài Thanh đã từng viết: “Trong các nhà thơ đồng quê, không ai có ngòi bút dồi dào mà rực rỡ như Đoàn Văn Cừ.” Câu nói này khẳng định rằng Đoàn Văn Cừ luôn dành tình cảm và sự chú ý sâu sắc cho quê hương, và tác phẩm “Đường về quê mẹ” là một minh chứng tiêu biểu cho điều đó.

Dù chỉ với sáu khổ thơ, bài thơ không dài nhưng đã thể hiện rõ nét tình yêu quê hương, đặc biệt là tình cảm sâu nặng dành cho mẹ của tác giả. Trong hai khổ thơ đầu tiên, bài thơ bộc lộ nỗi nhớ quê hương và kỷ niệm về con đường trở về quê cùng mẹ.

U tôi ngày ấy mỗi mùa xuân,
Dặm liễu mây bay sắc trắng ngần,
Lại dẫn chúng tôi về nhận họ
Bên miền quê ngoại của hai thân.

Tôi nhớ đi qua những rặng đề,
Những dòng sông trắng lượn ven đê.
Cồn xanh, bãi tía kề liên tiếp,
Người xới cà, ngô rộn bốn bề.

Từ “U tôi” gợi cảm giác thân thương và ấm áp, khẳng định mối quan hệ đặc biệt giữa tác giả và mẹ. Mỗi mùa xuân, mẹ đưa tác giả về quê ngoại để thăm bà con và gặp gỡ họ hàng. Con đường về quê là một ký ức đẹp đẽ với những rặng liễu, mây trắng bay và dòng sông uốn lượn. Mặc dù mô tả quang cảnh là tả thực, không hề phóng đại, nhưng vẻ đẹp của cảnh vật vẫn không thể sánh bằng tình yêu và sự chờ đợi của mẹ.

Thúng cắp bên hông, nón đội đầu,
Khuyên vàng, yếm thắm, áo the nâu
Trông u chẳng khác thời con gái
Mắt sáng, môi hồng, má đỏ au.

Mẹ hiện lên như biểu tượng của nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam xưa. Dù tuổi tác đã lớn, mẹ vẫn giữ vẻ đẹp như thời con gái với thúng cắp bên hông, nón lá đội đầu, khuyên vàng, yếm thắm, và áo the nâu. Những chi tiết như “mắt sáng, môi hồng, má đỏ au” làm nổi bật sự tươi trẻ và sức sống của mẹ trong mắt tác giả. Đối với tác giả, mẹ luôn đẹp và luôn hiện hữu bên cạnh, là nguồn cảm hứng bất tận cho thơ ca của mình.

Bài thơ “Đường về quê mẹ” của Đoàn Văn Cừ không chỉ là một tác phẩm về tình yêu quê hương, mà còn là một bức tranh sống động về tình cảm của tác giả dành cho mẹ, với những hình ảnh và cảm xúc chân thực, đầy cảm xúc.

Chiều mát, đường xa nắng nhạt vàng,
Đoàn người về ấp gánh khoai lang,
Trời xanh cò trắng bay từng lớp,
Xóm chợ lều phơi xác lá bàng.

Dù bức tranh làng quê hiện lên với cảnh sắc bình yên, từ chiều mát đến con đường ánh nắng vàng nhạt, từ đoàn người gánh khoai lang đến trời xanh với những cánh cò trắng bay lượn, tác giả vẫn cảm thấy nỗi buồn và sự cô đơn trong lòng. Cảnh vật vẫn như vậy, nhưng mùa xuân năm nay, tác giả trở về quê một mình. Sự chuyển giao mùa xuân không chỉ mang theo lá bàng rụng mà còn là sự vắng mặt của những người thân yêu. “Xác lá bàng” không chỉ là hình ảnh của lá rụng mà còn là biểu tượng của sự mất mát và nỗi nhớ mẹ.

Tà áo nâu in giữa cánh đồng,
Gió chiều cuốn bụi bốc sau lưng.
Bóng u hay bóng người thôn nữ
Cúi nón mang đi cặp má hồng.

Tới đường làng gặp những người quen,
Ai cũng khen u nết thảo hiền,
Dẫu phải theo chồng thân phận gái
Đường về quê mẹ vẫn không quên.

Hai khổ thơ cuối bộc lộ sự hoài niệm sâu sắc của tác giả về mẹ. Mẹ hiện lên với hình ảnh của một người phụ nữ lao động cần mẫn và giản dị, với tà áo nâu và chiếc nón lá. Dưới cơn gió chiều, bụi mịt mù, bóng lưng chăm chỉ của mẹ khiến tác giả bâng khuâng không biết đó là mẹ hay là hình ảnh của một thiếu nữ nào khác. Được nghe lời khen ngợi từ người làng về nết thảo hiền của mẹ, tác giả cảm thấy tự hào và vui mừng. Mẹ không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam mà còn là hình mẫu đẹp nhất trong lòng tác giả.

Bằng ngôn từ giản dị và nét bút tả thực, Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một cách sâu sắc hình ảnh làng quê và người mẹ trong bài thơ. Những dòng chữ trên trang giấy không chỉ là cách lưu giữ kỷ niệm mà còn là phương tiện để tác giả bảo tồn tình cảm và ký ức về mẹ và quê hương cho chính mình.

5. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 5

Tú Xương, một nhà thơ sống trong thời kỳ bi thương của đất nước khi Việt Nam bị thực dân Pháp tấn công và đô hộ, đã thể hiện nỗi đau và chỉ trích xã hội qua thơ của mình. Tác phẩm “Vịnh khoa thi hương” là một ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa nỗi xót xa của một người con đất Việt và sự tố cáo tội ác của thực dân.

Mở đầu bài thơ, hai câu thơ đầu tiên giới thiệu về kỳ thi Hương năm đó:

“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”

Kỳ thi được tổ chức theo định kỳ ba năm một lần, nhưng điều bất thường là các thí sinh từ Hà Nội cũng phải về thi ở Nam Định. Từ “lẫn” được sử dụng khéo léo để chỉ tình trạng hỗn loạn và tạp nham của kỳ thi, phản ánh sự rối ren trong tổ chức.

Tình trạng hỗn loạn của kỳ thi được tiếp tục miêu tả qua hai câu thơ sau:

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Từ “lôi thôi” mở đầu câu thơ, nhấn mạnh sự lếch thếch và không gọn gàng của các sĩ tử. Những người đi thi, vốn được kỳ vọng là những trí thức gọn gàng, giờ đây xuất hiện với vẻ ngoài xốc xếch, mang theo lọ chai lỉnh kỉnh. Đây là một sự phản ánh của sự xuống cấp xã hội, nơi các sĩ tử không còn giữ được vẻ nho nhã của người trí thức.

Tương tự, các quan trông thi cũng không còn giữ được phẩm hạnh nghiêm túc, mà trở nên “thét loa” như ở chợ, và lời nói thì “ậm ọe” không rõ ràng. Từ “ậm ọe” và “lôi thôi” được đặt lên đầu câu để làm nổi bật sự bất tài và thiếu nghiêm túc của cả sĩ tử lẫn quan trường. Trường thi hiện lên như một nơi nhốn nháo, với các quan trông thi hống hách và sĩ tử đi thi lôi thôi, tạo nên một cảnh tượng vừa đáng buồn vừa đáng cười.

Trong bối cảnh nhốn nháo và tạp nham của kỳ thi Hương, hai nhân vật “quan trọng” xuất hiện với sự trang trọng quá mức:

“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”

Theo ghi chép lịch sử, kỳ thi năm Đinh Dậu 1897 có sự hiện diện của vợ chồng toàn quyền Pháp và vợ chồng tôn công sứ Nam Định. Trong khi kỳ thi đang diễn ra trong không khí căng thẳng, quan sứ và vợ được đón tiếp long trọng với “lọng cắm rợp trời,” bảo vệ họ khỏi mưa và nắng. Đây là một minh chứng đau lòng về thực trạng xã hội thời bấy giờ, khi thực dân Pháp nắm quyền và xã hội phong kiến trở thành bù nhìn. Tú Xương sử dụng từ ngữ một cách sắc bén, gọi “quan sứ” với sự tôn trọng, nhưng lại dùng từ “mụ đầm” để chỉ vợ của quan sứ, thể hiện sự châm biếm và căm hận. “Mụ” là từ mang ý nghĩa xúc phạm, thể hiện sự khinh miệt và đau xót của tác giả khi chứng kiến sự thống trị của kẻ xâm lược.

Trước cảnh tượng hỗn loạn và biến chất này, nhà thơ không khỏi thốt lên:

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Hai câu thơ này vừa là sự tự vấn của tác giả, vừa là lời kêu gọi đối với những người đồng cảnh ngộ. Có bao nhiêu người vẫn còn nghĩ đến nỗi nhục của cảnh nước mất nhà tan và đứng lên hành động? Có bao nhiêu người vẫn tin vào chính quyền và nhà nước mà không chịu nhìn vào thực tế đau thương?

Thơ của Tú Xương là sự kết hợp giữa hiện thực và trữ tình. Qua việc miêu tả sự thoái hóa và biến chất của kỳ thi Hương, nhà thơ đã vẽ lên một bức tranh về đất nước bị đàn áp và tước đoạt quyền tự do dưới ách thực dân. Đồng thời, ông bày tỏ nỗi đau xót của một thế hệ trí thức yêu nước khi chứng kiến cảnh nước mất nhà tan.

6. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 6

Hồ Xuân Hương, nhà thơ nổi tiếng cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, sống trong giai đoạn chế độ phong kiến suy tàn, khi những bất công và hạn chế của xã hội ngày càng rõ rệt. Bà gửi gắm vào thơ những suy tư và trăn trở về hiện thực xã hội và số phận bất hạnh, đặc biệt là của người phụ nữ. Bài thơ “Mời trầu” là một tác phẩm tiêu biểu trong số các tác phẩm thơ Nôm của bà thời kỳ này.

“Mời trầu” thuộc thể tuyệt cú cổ điển, một thể Đường luật thi có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tuy nhiên, khi đọc “Mời trầu,” người ta không cảm thấy đây là một bài thơ Đường du nhập từ Trung Quốc qua các trí thức Hán học. Ngược lại, bài thơ mang một sự mộc mạc và dân dã đặc trưng, với lời thơ bình dị và giọng điệu chân thật.

Miếng trầu trong bài thơ không chỉ là hình ảnh của một món ăn truyền thống, gắn liền với các dịp vui như đám cưới và các giá trị đạo đức của người Việt qua sự tích trầu cau, mà còn biểu thị một nỗi lòng sâu kín của Hồ Xuân Hương. Miếng trầu trong bài thơ thể hiện khát khao của bà về một tình yêu thực sự và một cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, ấm áp.

Hai câu thơ mở đầu bài thơ:

“Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi
Này của Xuân Hương mới quệt rồi”

Miếng trầu với quả cau và lá trầu, hai thành phần không thể thiếu để làm nên miếng trầu, gợi lên hình ảnh nhỏ bé nhưng đẹp đẽ của miếng trầu. Quả cau nho nhỏ tạo cảm giác về sự nhỏ bé của miếng trầu, cũng như sự nhỏ bé của thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa. “Miếng trầu hôi” không phải vì có mùi hôi mà do lá trầu cay, thể hiện sự bình thường trong hình thức nhưng lại chất chứa nỗi lòng sâu thẳm của Xuân Hương. Miếng trầu này, tuy bình thường về mặt hình thức, nhưng lại mang trong nó những tâm sự và khát khao hạnh phúc lứa đôi của tác giả.

Dưới lớp vỏ chân tình và bình thản, giọng nói của bà chất chứa bao cảm xúc và nỗi niềm sâu sắc. Miếng trầu trở thành biểu tượng của những ước mơ và khát vọng của một người con gái trong một thế giới không công bằng và đầy thử thách.

“Có phải duyên nhau thì thắm lại
Đừng xanh như lá, bạc như vôi”.

Trong câu thơ này, Hồ Xuân Hương không chỉ đặt ra một câu hỏi mà còn đưa ra một yêu cầu. Cụm từ “thắm lại” được sử dụng rất tinh tế, mang ý nghĩa sâu sắc. Theo quan niệm dân gian, “duyên” là mối liên kết từ kiếp này sang kiếp khác, và Hồ Xuân Hương đang đề cập đến cái duyên ấy. Dù hai câu thơ đầu nói về chuyện ăn trầu, còn hai câu cuối chuyển sang vấn đề duyên số và con người, ý thơ vẫn được liên kết một cách mạch lạc, không bị gò bó. Điều này thể hiện sự tài ba trong việc sử dụng ẩn dụ của nhà thơ.

Hồ Xuân Hương không chỉ dừng lại ở việc miêu tả duyên trầu mà còn mở rộng đến duyên phận của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Cái duyên phận ấy thường bấp bênh, bạc bẽo như vôi. Như trong các bài thơ khác, bà đã nhắc đến duyên phận của người phụ nữ, chẳng hạn như trong bài “Bánh trôi nước” với câu: “thân em vừa trắng lại vừa tròn – bảy nổi ba chìm với nước non”. Qua đó, bà gợi lên lòng thương cảm cho những người khao khát hạnh phúc lứa đôi và tình yêu son sắt, thủy chung.

Bằng ngôn từ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, bài thơ “Mời trầu” không chỉ phản ánh sự lận đận trong tình duyên của tác giả mà còn thể hiện khát vọng sâu xa về một cuộc sống hạnh phúc. Đây là một tình cảm chân thật, không phải là thứ tình cảm phù phiếm, và chính vì vậy, người đọc càng cảm thấy yêu mến và trân trọng người phụ nữ tài ba này hơn.

7. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 7

Lí Bạch, nhà thơ nổi tiếng thời Đường, nổi bật với phong cách thơ phóng khoáng và tâm hồn yêu tự do, thiên nhiên. Thơ của ông luôn khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp trong lành và hùng vĩ của thiên nhiên. Bài thơ “Xa ngắm thác núi Lư” là một ví dụ điển hình, thể hiện tình yêu thiên nhiên của Lí Bạch và ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ của dòng thác núi Lư.

Bài thơ này thể hiện sự cảm nhận tinh tế và táo bạo về hình ảnh thác núi Lư:

Phiên âm:

Nhật chiếu Hương lô sinh tử yên

Dao khan bộc bố quải tiền xuyên

Phi lưu trục há tam thiên xích

Nghi thị Ngân Hà lạc cửu thiên

Dịch thơ:

Nắng rọi Hương Lô khói tía bay

Xa trông dòng thác trước sông nà

Nước bay thẳng xuống ba nghìn thước

Tưởng dài Ngân hà tuột khỏi mây.

Những từ “xa” và “ngắm” trong nhan đề của bài thơ đã chỉ rõ không gian và góc nhìn của tác giả. Lí Bạch đứng từ xa để chiêm ngưỡng vẻ đẹp kỳ vĩ của thác núi Lư, tạo nên một bức tranh toàn cảnh tuyệt đẹp. Nhan đề này cũng thể hiện sự tinh tế và tài hoa của ông.

Dù không thể quan sát tỉ mỉ từng chi tiết, nhưng từ góc nhìn xa, Lí Bạch đã phác họa được bức tranh tổng thể đầy ấn tượng. Câu thơ đầu tiên “Nắng rọi Hương Lô khói tía bay” mang đến một chất thơ đặc sắc. Ánh nắng hòa quyện với dòng thác, làm cho nước hiện lên với màu sắc tía lung linh. Sự phản quang của ánh sáng tạo nên một vẻ đẹp huyền ảo và mới mẻ trong cách nhìn nhận thiên nhiên của Lí Bạch.

Câu thơ thứ hai “Xa trông dòng thác trước sông này” miêu tả hình ảnh thác nước “bay thẳng xuống ba nghìn thước”, mang lại cảm giác hùng vĩ và rộng lớn. Con số cụ thể không chỉ biểu thị chiều dài của thác mà còn gợi lên vẻ đẹp kỳ vĩ, tạo cảm giác cho người đọc như thể thác nước đang đổ ngay trước mắt họ.

Câu thơ cuối “Tưởng dải Ngân Hà tuột khỏi mây” ấn tượng mạnh mẽ với hình ảnh so sánh độc đáo. Lí Bạch ví thác nước như dải Ngân Hà, tạo nên một liên tưởng lạ và đẹp mắt. Từ “tuột” được sử dụng rất hiệu quả, tạo nên một vẻ đẹp huyền ảo và lôi cuốn, làm nổi bật tài năng ngôn ngữ và khả năng liên tưởng của nhà thơ.

Bài thơ “Xa ngắm thác núi Lư” thực sự là một tác phẩm có hình ảnh đẹp và kỳ vĩ, thể hiện sự phóng khoáng và hùng vĩ của thiên nhiên, đồng thời phản ánh tâm hồn yêu thiên nhiên của Lí Bạch.

8. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 8

Chủ tịch Hồ Chí Minh, với tâm hồn nghệ sĩ, luôn thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên và vạn vật. Dù trong những năm tháng bị giam cầm hay khi hoạt động gian khổ ở chiến khu Việt Bắc, Bác vẫn giữ được sự rung động mãnh liệt trước vẻ đẹp của thế giới xung quanh. Bài thơ “Cảnh khuya” là minh chứng cho những cảm xúc sâu lắng và chân thành ấy.

Bài thơ “Cảnh khuya” được viết bằng chữ quốc ngữ, thể hiện sự hiện đại và phản ánh không gian thiên nhiên của núi rừng Việt Bắc từ một góc nhìn độc đáo. Mở đầu bài thơ, âm thanh của núi rừng được khắc họa qua những câu thơ:

Tiếng suối trong như tiếng hát xa

Tiếng suối hay tiếng người? Có lẽ là cả hai âm thanh này đã hòa quyện vào nhau chăng?

Hồ Chí Minh đã khéo léo so sánh tiếng suối với tiếng hát xa, tạo ra một liên tưởng độc đáo. Sự hòa quyện giữa tiếng suối và tiếng người không chỉ làm cho khung cảnh thiên nhiên trở nên sinh động mà còn gần gũi hơn với cảm xúc con người. Câu thơ này gợi nhớ đến những tác phẩm của Nguyễn Trãi, với sự kết hợp tinh tế giữa âm thanh thiên nhiên và tâm trạng con người, làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật và tâm hồn.

Qua việc sử dụng sự so sánh và liên tưởng, Hồ Chí Minh đã làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên trong bài thơ “Cảnh khuya”, thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận và tài năng trong việc tạo ra những hình ảnh thơ đầy sức sống và cảm xúc.

Côn Sơn suối chảy rì rầm

Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.

Nếu như trong thơ Nguyễn Trãi, thiên nhiên được xem như chuẩn mực của cái đẹp và sự toàn mỹ, thì trong thơ Hồ Chí Minh, con người lại là chuẩn mực của cái đẹp. Đây là một bước tiến quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình của thơ ca hiện đại. Hồ Chí Minh đã tinh tế so sánh tiếng suối với tiếng đàn cầm, làm cho âm thanh của dòng suối trở nên gần gũi và thân mật hơn với con người.

Câu thơ tiếp theo mở ra một cảnh sắc thiên nhiên huyền ảo: Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa. Cảnh vật thiên nhiên được hòa quyện một cách kỳ diệu, tạo nên một bức tranh đa tầng lớp với đường nét và hình khối giao thoa. Cây cổ thụ vươn lên, ánh trăng lấp lánh trên cao, và dưới mặt đất là hình bóng của hoa cỏ, tất cả kết hợp tạo nên một khung cảnh đêm đầy sinh động và tràn đầy sức sống, không hề u buồn.

Giữa khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ, hình ảnh của thi nhân xuất hiện với sự say mê chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thế giới xung quanh. Dòng thơ thứ tư bất ngờ mở ra chiều sâu tâm hồn của Bác: Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà. Điều này cho thấy dù Bác đang chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên, tâm trí vẫn không ngừng lo lắng cho vận mệnh của nhân dân và đất nước.

Điệp từ “chưa ngủ” xuất hiện ở cuối câu thơ thứ ba và đầu câu thứ tư như một bản lề, kết nối hai trạng thái tâm lý của Bác: một bên là sự say mê thiên nhiên, một bên là nỗi ưu tư về sự nghiệp giải phóng đất nước. Hai khía cạnh này không mâu thuẫn mà hòa hợp, thể hiện sự đồng nhất trong tâm hồn Bác. Hình ảnh Bác hiện lên đẹp đẽ và cảm động, phản ánh phẩm chất và nhân cách cao đẹp của Người.

Bài thơ “Cảnh khuya” kết hợp linh hoạt các biện pháp nghệ thuật như so sánh và điệp từ (lồng, chưa ngủ) để bộc lộ chiều sâu tâm hồn của Bác. Ngôn ngữ thơ hiện đại, giản dị nhưng đầy tinh tế và hàm súc.

“Cảnh khuya” không chỉ thể hiện một tâm hồn yêu thiên nhiên sâu sắc mà còn tấm lòng luôn lo nghĩ cho vận mệnh đất nước. Bài thơ là sự hòa quyện hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, tạo nên nét đặc sắc của tác phẩm.

9. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 9

Mùa thu, với vẻ đẹp mê hoặc và gợi nhớ, luôn khiến lòng người xao xuyến. Mùa thu mang trong mình bầu trời xanh rộng lớn, ánh nắng vàng hanh, và chút se lạnh về đêm. Sự đẹp đẽ của mùa thu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều nhà văn, nhà thơ, trong đó có Lưu Trọng Lư với tác phẩm “Tiếng thu”.

Mùa thu qua cảm nhận của Lưu Trọng Lư hiện lên thật khác biệt. Thay vì chỉ quan sát bằng mắt, ông lắng nghe âm thanh và hơi thở của mùa thu, tạo nên một cách cảm nhận sâu sắc và tinh tế.

Mùa thu thường gợi lên nhiều cảm xúc trong thơ ca, và Lưu Trọng Lư cũng không phải là ngoại lệ. Ông đã chọn cho mình một góc nhìn đặc biệt để cảm nhận mùa thu, để mơ mộng và cho phép cảm xúc tự do tuôn trào. Sự lắng nghe và chiêm nghiệm này đã giúp ông viết nên những trang thơ tuyệt diệu về mùa thu.

“Em không nghe mùa thu
Dưới trăng mờ thổn thức
Em không nghe rạo rực”

Hai câu thơ mở ra một không gian cảm xúc đầy thương nhớ và vấn vương. Bài thơ là một cuộc đối thoại giữa chàng trai đang ở chiến trường và cô gái ở nhà, người mòn mỏi chờ đợi tin tức. Cảnh tượng thật bồi hồi khi một người đang thổn thức, rạo rực, còn người kia dường như không cảm nhận được gì. Có thể cô gái không nghe thấy những cảm xúc này, hoặc cũng có thể chàng trai đang giả vờ không biết, để hỏi một cách đầy chất vấn.

Câu hỏi đặt ra là: “Em” trong thơ là ai? Có thể là một người đang buồn rầu chờ tin, một hình ảnh tưởng tượng trong tâm trí nhà thơ, hay là chính nhà thơ đang trò chuyện với nội tâm của mình. Dù ai là “em”, điều quan trọng hơn là tâm trạng và cảm xúc của người đó trong bối cảnh cuộc đời đang trôi qua.

Mùa thu và ánh trăng mờ thường là hình ảnh yêu thích của các thi nhân khi miêu tả tâm trạng. Đứng một mình ngắm trăng, người thi nhân thường cảm thấy cô đơn, không thể chia sẻ nỗi lòng với ai, nhưng ánh trăng như có khả năng thấu hiểu tâm trạng của họ. Qua đó, chủ đề mùa thu được nhà thơ diễn tả qua ngôn từ và hình ảnh, trong đó từ “nghe” xuất hiện ba lần trong câu thơ đầu. Chúng ta cảm nhận được tiếng thổn thức của mùa thu, tiếng lòng rạo rực trong đêm vắng, và tiếng lá thu rơi.

Tiếng thu, qua cảm nhận của tác giả, không chỉ được thể hiện qua âm thanh mà còn qua sự không cảm nhận được của nhân vật. Những câu thơ tiếp theo làm rõ hơn về nhân vật trữ tình trong bài thơ, mở ra một chiều sâu cảm xúc và tâm trạng đầy nhọc nhằn.

“Hình ảnh người chinh phụ
Trong lòng người cô phụ”

Hình ảnh người lính lên đường chiến trận, với dáng hình mờ dần trong sương thu, là một hình ảnh khó quên trong tâm trí những người ở lại, đặc biệt là những người vợ đang tiễn chồng ra trận. Hình ảnh ấy khuất dần và rồi biến mất hoàn toàn theo dáng vẻ người lính. Đây chính là tâm sự chủ yếu của những người cô phụ trong thời kỳ ấy.

Khổ thơ cuối cùng kết thúc bài thơ với một âm hưởng lưu luyến, mang lại sự bồi hồi bởi những âm thanh nhạc điệu:

“Em không nghe rừng thu
Lá thu rơi xao xác
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?”

Cách gieo vần liền mạch kết hợp với các từ láy ở cuối câu tạo nên sự đồng điệu trong khổ thơ, làm cho các câu thơ trở nên đều đặn và hòa quyện. Khi hình ảnh con nai vàng xuất hiện, chúng ta không chỉ nghe thấy tiếng lá vàng vỡ vụn dưới bước chân của những con nai ngơ ngác mà còn cảm nhận được thu qua trí tưởng tượng, chứ không chỉ qua tai. Thu trong thơ của Lưu Trọng Lư là một sự “vô thanh” đầy ý nghĩa, nơi cái vô thanh thắng thế so với hữu thanh.

Có người cho rằng “Thực tế Việt Nam không có khu rừng vàng như vậy”, và đây có thể là hình ảnh của rừng châu Âu. Rừng Việt Nam thường có màu sắc khác, như Nguyễn Du đã mô tả trong “Kiều”: “Rừng thu từng biếc chen hồng”. Con nai Việt Nam cũng tinh nhanh và hoạt bát, chứ không ngơ ngác như trong hình ảnh của thơ.

Tác phẩm để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về cái nhìn khác biệt của Lưu Trọng Lư đối với đời sống và thi ca. Bài thơ không chỉ thể hiện mùa thu mơ màng bất tận của thi sĩ mà còn phản ánh nỗi lòng của người cô phụ đang chờ đợi người chồng nơi chiến trận.

10. Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 10

Cánh đồng là một trong những bài thơ xuất sắc của nhà thơ Nguyễn Thị Ngân Hoa. Tác phẩm là một bức tranh thiên nhiên mùa xuân căng tràn, đầy nhựa sống cũng như những khát khao khao giao cảm với thiên nhiên mãnh liệt của tác giả. Qua bài thơ Cánh đồng, tác giả đã cho người đọc cảm nhận được dòng chảy cảm xúc và suy tưởng của nhân vật trữ tình được biểu hiện một cách sống động, sắc nét thông qua những nét đặc sắc và nội dung cũng như nghệ thuật của tác phẩm.

Nhan đề “Cánh đồng” gợi cho người đọc những liên tưởng về vẻ đẹp nơi thôn quê dân dã với không gian rộng lớn, bao la. Qua quá trình đọc tác phẩm, ta có thể thấy được mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình vận động theo trình tự từ cảm xúc trước hình ảnh hoa cúc trong chiếc bình gốm đến khát khao giao cảm với thiên nhiên.

Trong khổ thơ đầu tiên, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp, sắc thái của sự vật trong mùa xuân được thể hiện qua đóa cúc trên chiếc bình gốm. Câu thơ “Những đóa cúc vừa hái về từ cánh đồng mùa xuân rộng lớn” vừa lột tả được trạng thái mới hái của đóa cúc vừa gợi ra không gian cánh đồng bao la. Những đóa hoa lúc này được cắm vào chiếc bình gốm sẫm màu và tỏa sáng trên phông nền của chiếc bình hoa. Đây cũng là câu thơ mở đầu để khơi ra dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Biện pháp điệp cấu trúc “Chạm vào em một…, một…, …” kết hợp với trường từ vựng vừa gợi hình gợi cảm: “rộng lớn”, “tỏa sáng”, “sẫm màu”, “già nua”, “bé bỏng”, “run run”, “ẩm ướt”, “lảnh lót”, “trong veo”, “già nua”, “bé bỏng”, “nức nở”, “âm u”, “lặng câm”, “rực rỡ” có tác dụng miêu tả đặc điểm của thiên nhiên đang tác động vào nhân vật trữ tình. Vẻ đẹp ấy vừa có hình vừa có tiếng như đánh thức mọi giác quan. Những sự vật tiêu biểu cho vẻ đẹp của thiên nhiên như: “đóa cúc”, “cánh đồng mùa xuân rộng lớn”, “chiếc bình gốm sẫm màu”, “chiếc lá già nua”, “nụ hoa bé bỏng”, “làn sương ẩm ướt” đều được tác giả đưa vào và mô tả vô cùng chi tiết cho thấy sức sống mãnh liệt, tràn đầy sức sống của mùa xuân. Dường như, nhân vật trữ tình cũng đang đắm chìm trong những cảm xúc miên man khi đứng trước vẻ đẹp ấy. Điều này không chỉ nhận biết được thông qua từ ngữ mà còn phát hiện được qua những câu thơ dài ngắn xen kẽ nhau. Nhịp điệu thơ lúc nhanh lúc chậm, co duỗi phụ thuộc vào cảm xúc của nhân vật trữ tình “em”. Tất cả đều nhằm miêu tả vẻ đẹp, sắc thái của sự vật trong mùa xuân từ đó thể hiện khả năng quan sát tinh tế của tác giả.

Dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình tiếp tục được chảy trôi trong khổ thơ tiếp theo. Không gian không còn bó hẹp trên chiếc bình gốm sẫm màu mà đã trở về với cánh đồng rộng lớn. Động từ “chạy về” diễn tả được sự chủ động của chủ thể trữ tình khi em muốn tìm về với “cánh đồng mùa xuân rộng lớn”. Em tìm về với mùa xuân như tìm về với chốn bình yên, tìm về với nơi ở thân thương, quen thuộc của mình. Lúc này, em và đất như hòa vào làm một khi “chân ngập trong đất mềm tơi xốp”. Câu thơ bảy chữ đem đến cho người đọc những cảm nhận về khát vọng giao hòa với thiên nhiên của chủ thể trữ tình. Biện pháp điệp cấu trúc tiếp tục được sử dụng trong hai câu thơ: “Em gọi tên những loài hoa chưa kịp mọc/ Em gọi tên những trái cây chưa kịp ra đời”. “Em gọi tên” như nhấn mạnh vào sự chờ đợi, khao khát và nâng niu vẻ đẹp của thiên nhiên. Trong khi đó, từ “chưa kịp” lại diễn tả sức sống của thiên nhiên đang được ấp ủ dưới lòng đất. Biện pháp nhân hóa: “những trái cây đang ngủ trong hạt mầm vừa nứt/ Đang ngủ trong đóa hoa nấp dưới đất cày” càng nhấn mạnh vào sự sống tiềm tàng đang được nuôi dưỡng để chờ ngày ra trái đơm bông. Trạng thái của sự vật cũng chính là quy luật phát triển của thiên nhiên theo bốn mùa: xuân – hạ – thu – đông. Hình ảnh cánh đồng, đất cày được xuất hiện liên tục. Đất cày không là ngọn nguồn của cây trái mà còn là nơi trú ngụ bình yên trong tâm hồn của con người. Chính vì vậy, nhân vật “em” luôn muốn “chạy về”, muốn định nghĩa và gọi tên những loài hoa chưa kịp mọc, những trái cây chưa thành hình. Nó cho thấy khát khao sống hòa hợp mãnh liệt của chủ thể trữ tình với thiên nhiên.

Kết thúc tác phẩm là hai câu thơ: “Dưới lớp đất cày có những chiếc bình gốm/ Chưa kịp thành hình chờ đợi các loài hoa.” Tác giả đã sử dụng kết cấu đầu cuối tương ứng: mở đầu với hình ảnh đóa cúc trên chiếc bình gốm và khép lại cũng bằng hình ảnh chiếc bình gốm dưới lớp đất cày. Nếu như ở khổ thơ đầu tiên, chiếc bình trở thành phông nền để làm nổi bật sắc vàng của hoa cúc thì ở câu thơ cuối này, chiếc bình gốm lại ẩn nấp dưới lớp đất cày. Câu thơ “dưới lớp đất cày có những chiếc bình gốm” đem đến hai cách hiểu. Cách hiểu thứ nhất là chiếc bình gốm được chôn vùi dưới lớp đất cày. Cách hiểu thứ hai lại mang tính biểu tượng nhiều hơn: lớp đất cày chính là phương tiện để con người làm nên những chiếc bình gốm nên bình gốm “chưa kịp thành hình để chờ đợi các loài hoa”. Càng đi sâu vào khám phá tác phẩm, ta càng nhận ra dụng ý sâu xa của tác giả về tầm quan trọng của đất đối với môi trường tự nhiên và con người. Ở khổ thơ thứ hai nhà thơ tập trung vào khả năng nuôi dưỡng của đất đối với cây trái thì khổ thơ thứ ba tác giả lại đề cao vai trò của đất đối với đời sống sinh hoạt của con người. Bình gốm không đơn thuần chỉ để cắm hoa mà còn là nơi để bày trí và tôn vinh hương sắc của cái đẹp. Hơn hết, bình được làm từ đất cho nên đất sẽ là ngọn nguồn của sự sống và là ngọn nguồn của mọi vẻ đẹp trên thế gian. Nó cho thấy tình yêu thiên nhiên mãnh liệt của thi nhân và bài học về sự gắn bó, nâng niu và hòa hợp với môi trường tự nhiên.

Nếu như “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử đem đến cho ta những cảm nhận về bức tranh thiên nhiên mùa xuân rực rỡ và khung cảnh sinh hoạt của con người để từ đó bày tỏ nỗi khát khao giao cảm với đời, với người thì bài thì “Cánh đồng” của Ngân Hoa lại đánh thức mọi giác quan cho ta cảm nhận về một cánh đồng mùa xuân tràn đầy nhựa sống. Điểm khiến cho tác phẩm trở nên thật sự khác biệt và độc đáo nằm ở thể thơ tự do với sự biến hóa khôn lường của nhịp điệu, sự phóng khoáng trong cách xây dựng hình ảnh thơ, sử dụng công trong cách tổ chức mạch thơ.

Có thể nói, bài thơ “Cánh đồng” của Ngân hoa là bài thơ đặc sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật, đem đến rất nhiều những giá trị và bài học cho người đọc về vẻ đẹp và tầm quan trọng của thiên nhiên.

11. Phân Tích Tác Phẩm Thơ: Mùa Xuân Chín – Mẫu 11

Nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn từng nhận xét rằng: “Thơ Hàn Mặc Tử là tiếng thơ cất lên từ sự hủy diệt để hướng về sự sống”. Đúng như vậy, khi đọc thơ của Hàn Mặc Tử, chúng ta thường cảm nhận được tấm lòng khao khát sống và yêu đời mãnh liệt. Bài thơ “Mùa xuân chín” là một ví dụ tiêu biểu. Được rút từ tập thơ “Đau thương” (1938), bài thơ được coi là “tiếng thơ thuộc loại trong trẻo nhất của Hàn Mặc Tử”, dù trong trẻo nhưng vẫn ẩn chứa những bí ẩn, đau thương.

Tựa đề “Mùa xuân chín” gây ấn tượng mạnh mẽ vì nó thể hiện một cảm giác hoàn toàn khác so với những bài thơ khác của Hàn Mặc Tử, vốn thường mang đến sự u huyền, mơ mộng và đau thương qua các hình ảnh đặc trưng như “máu”, “trăng” và “rượu”. Tuy nhiên, “Mùa xuân chín” lại đem đến một không gian đầy sức sống của mùa xuân và tình yêu mùa xuân. Từ “chín” thường chỉ trạng thái của quả khi đã đến thời điểm thu hoạch, ngọt ngào, căng mọng và thơm mát. Với ý nghĩa đó, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một “mùa xuân chín” – một mùa xuân tràn đầy sức sống, viên mãn và tròn đầy. Mùa xuân đang ở giai đoạn tươi đẹp nhất, rạng rỡ và căng tràn sức sống.

Dòng thơ của Hàn Mặc Tử mang một sự chuyển động bất định với những thay đổi đột ngột. Về thời gian, tác giả đang đắm chìm trong khoảnh khắc hiện tại với cảnh xuân tươi đẹp trước mắt, nhưng bất chợt lại nhớ về quá khứ xa xăm với khung cảnh làng quê thân thương. Về cảnh sắc, bức tranh xuân từ ngoại cảnh (mái nhà tranh, giàn thiên lý, sóng cỏ xanh tươi,…) chuyển thành tâm cảnh (người con gái đánh thóc dọc bờ sông trắng). Về cảm xúc, Hàn Mặc Tử thể hiện dòng tâm tư của mình với nhiều bước ngoặt: từ niềm say mê, rạo rực đến trạng thái bâng khuâng, xao xuyến rồi buồn thương. Có thể thấy, dòng thơ không theo một chiều mà luôn vận động một cách linh hoạt và phong phú. Đây chính là phong cách thơ độc đáo của nhà thơ Hàn Mặc Tử.

Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng và sắc xuân:

“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột sọt gió trêu tà áo bíc
Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang.”

Thiên nhiên mùa xuân hiện lên với sắc vàng của nắng hòa trong làn sương khói mờ ảo, huyền bí. Cách kết hợp từ “khói mơ tan” khiến ta hình dung như những làn khói sương đang hòa tan trong nắng, tạo nên một khung cảnh đẹp như mơ. Sắc vàng của nắng càng trở nên rực rỡ với hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng”. Trong khung cảnh thanh bình, yên ả ấy, bỗng nhà thơ bắt gặp tiếng “sột sọt” của “gió trêu tà áo bíc”. Biện pháp đảo ngữ và nhân hóa được nhà thơ sử dụng thật tài tình. “Sột sọt” được đảo lên đầu câu nhằm nhấn mạnh động thái của cảnh vật. Gió như đang trêu đùa cùng tà áo bíc đón xuân sang, khiến không khí mùa xuân trở nên sôi động, vui tươi và đầy hứng khởi. Từ mái nhà tranh, nhà thơ di chuyển điểm nhìn đến “giàn thiên lý”. Dấu chấm giữa câu thơ như một sự ngập ngừng, ngắt quãng, vì đó là khoảnh khắc thi nhân giật mình nhận ra “bóng xuân sang”. Mùa xuân được hữu hình hóa, có thể quan sát bằng thị giác. Bóng xuân nhẹ nhàng bước tới như thể đang đứng trước mặt nhà thơ, khiến con người ngơ ngác mà chiêm ngưỡng sắc xuân tươi đẹp ấy.

Từ điểm nhìn cận cảnh, Hàn Mặc Tử đưa tầm mắt ra xa với cái nhìn viễn cảnh. Không gian mùa xuân được mở rộng với “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”. “Sóng” được kết hợp với thảm cỏ xanh mướt khiến bạn đọc hình dung từng lớp cỏ như nối tiếp nhau, trải dài bất tận, sức sống dường như đang căng tràn một cách mãnh liệt. Ý thơ gợi nhớ đến một câu thơ trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Cùng diễn tả một không gian mùa xuân với thảm cỏ xanh mướt trải dài bất tận, nhưng điểm

12. Phân Tích Bài Thơ “Cảm Xúc Mùa Thu” Của Đỗ Phủ

Đỗ Phủ, nhà thơ hiện thực vĩ đại của Trung Quốc, nổi bật với những vần thơ phản ánh sâu sắc hiện thực và bày tỏ cảm xúc, thái độ đau khổ trước cảnh đời đầy gian truân của nhân dân trong thời kỳ chiến tranh và nạn đói. Trong kho tàng thơ của ông, bài “Cảm Xúc Mùa Thu” (Thu hứng) là một tác phẩm đặc sắc, được sáng tác vào năm 766 khi Đỗ Phủ đang sống lưu vong tại Quý Châu. Bài thơ không chỉ khắc họa bức tranh mùa thu ảm đạm mà còn thể hiện nỗi lòng u sầu, lo lắng về tình hình đất nước, nỗi nhớ quê và cảm xúc xót xa về bản thân ông nơi đất khách.

Phiên âm chữ Hán:

Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,

Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.

Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,

Tái thượng phong vân tiếp địa âm.

Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,

Cô chu nhất hệ cố viên tâm.

Hàn y xứ xứ thôi đao xích,

Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.

Phân Tích:

Bốn câu đầu: Đây là phần “câu đề” của bài thơ, miêu tả bức tranh thiên nhiên rộng lớn nhưng đầy u buồn của vùng núi thượng nguồn sông Trường Giang. Đỗ Phủ đứng ở một vị trí cao, quan sát toàn cảnh với tầm nhìn xa, cho thấy sự tinh tế trong khả năng quan sát của ông. Cảnh vật được mô tả một cách sâu sắc: rừng phong, sương mù, núi non đều gợi lên một không khí buồn bã, lạnh lẽo. Hình ảnh rừng phong chuyển màu đỏ, sương mù phủ dày đặc tạo ra một không gian tiêu điều, thể hiện nỗi buồn và tâm trạng đau khổ của nhà thơ.

Hai câu tiếp theo: Miêu tả cảnh sắc hùng vĩ và dữ dội ở khu vực Vu Sơn và Vu Giáp, nơi mây mù bao phủ quanh năm. Cảnh vật vừa có sự hùng vĩ của núi non, vừa có sự âm u của mùa thu, làm nổi bật nỗi buồn của Đỗ Phủ. Những hình ảnh này làm tăng thêm sự u ám và sâu lắng trong tâm trạng của tác giả, khi ông nhìn thấy những mây trắng đùn từ dưới đất lên, che khuất cả cảnh vật xa xôi.

Bốn câu thơ tiếp theo: Đỗ Phủ bày tỏ tình cảm của mình với mùa thu nơi đất khách. Hình ảnh hoa cúc nở, chiếc thuyền lẻ loi và âm thanh chày đập vải trên bến sông đều gợi lên nỗi nhớ quê hương và nỗi khát khao trở về. Hoa cúc, vốn gắn liền với mùa thu, khiến Đỗ Phủ nhớ lại những mùa thu trước ở quê hương. Âm thanh của tiếng chày đập vải, mặc dù đem lại chút vui tươi, vẫn không thể xua tan nỗi buồn trong lòng tác giả.

Kết cấu và Nghệ Thuật: Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, mỗi câu đều bám sát chủ đề “cảm xúc” và “mùa thu”, kết hợp miêu tả cảnh sắc với cảm xúc tâm trạng. Các hình ảnh như sương thu, rừng thu, sắc thu, gió thu, sông thu, hoa thu và tiếng thu đều góp phần tạo nên một bức tranh mùa thu đầy cảm xúc.

Bài thơ không chỉ thể hiện sự nhạy cảm và rung động mãnh liệt của Đỗ Phủ đối với cảnh sắc, mà còn bộc lộ rõ nét tình yêu quê hương và nỗi đau khi phải sống xa quê. Đỗ Phủ, với những vần thơ sâu lắng và đầy xúc cảm, xứng đáng với danh hiệu “Thi Thánh” của thời Thịnh Đường, và tên tuổi của ông vẫn được tôn vinh mãi mãi.

13. Phân Tích Bài Thơ “Câu Cá Mùa Thu” Của Nguyễn Khuyến

Bài thơ “Câu Cá Mùa Thu” thuộc chùm thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, khắc họa một bức tranh thu đặc trưng của làng quê Bắc Bộ. Qua bài thơ, tác giả mở ra một không gian thu giản dị và sâu lắng, phản ánh tâm trạng của mình trước cảnh sắc mùa thu.

Khung cảnh mùa thu:

Nguyễn Khuyến bắt đầu bằng hình ảnh một chiếc ao nhỏ bé với nước trong veo:

“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”

Tác giả sử dụng điểm nhìn từ gần để mô tả không gian hẹp của chiếc ao và chiếc thuyền, mang đến cảm giác lạnh lẽo, yên tĩnh. Làn nước trong suốt như một chiếc gương phản chiếu mọi cảnh vật, nhưng không có dấu hiệu của con người, chỉ có chiếc thuyền đang nằm lặng lẽ.

Âm thanh mùa thu:

Tiếp theo, khung cảnh làng quê bắt đầu có chút động:“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí

Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”

Sóng nhỏ chỉ vì ao nhỏ, gợn nhẹ theo làn hơi, và hình ảnh “lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” cho thấy chuyển động tinh tế của chiếc lá. Những câu thơ này làm cho không gian trở nên sống động hơn, mặc dù vẫn giữ được vẻ tĩnh lặng của mùa thu.

Mở rộng không gian:

Nguyễn Khuyến mở rộng không gian lên cao:

“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”

Hình ảnh mây lơ lửng trên bầu trời xanh và con đường làng quanh co với bóng tre tạo ra một không gian rộng lớn, lãng mạn. Tuy nhiên, không gian rộng lớn lại làm nổi bật sự vắng vẻ của con đường, nhấn mạnh sự vắng lặng của mùa thu.

Nhân vật trữ tình:

Cuối cùng, hình ảnh nhân vật trữ tình xuất hiện:

“Tựa gối buông cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo.”

Nhân vật đang câu cá, nhưng không chú tâm vào việc câu mà để tâm hồn mình lang thang. Âm thanh của cá đớp dưới chân bèo làm nhà thơ sực tỉnh khỏi dòng suy nghĩ miên man. Hai câu cuối khắc họa hình ảnh nhà thơ trong tâm trạng nhàn nhã, trước bức tranh mùa thu quê hương, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên và nỗi lo lắng về tình hình đất nước.

Bài thơ “Câu Cá Mùa Thu” không chỉ khắc họa vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu vùng quê Bắc Bộ mà còn bộc lộ tâm trạng và nỗi niềm của tác giả. Nguyễn Khuyến đã thành công trong việc kết hợp miêu tả cảnh vật với cảm xúc nội tâm, tạo ra một bức tranh thu đầy cảm xúc và sâu lắng.

Phân tích một tác phẩm thơ – mẫu 16
Nguyễn Khuyến là một nhà thơ lớn của dân tộc. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là “Bạn đến chơi nhà”. Bài thơ đã ca ngợi tình bạn chân thành, thắm thiết:

“Đã bấy lâu nay, bác tới nhà
Trẻ thời đi vắng, chợ thời xa.
Ao sâu nước cả, khôn chài cá,
Vườn rộng rào thưa, khó đuổi gà.
Cải chửa ra cây, cà mới nụ,
Bầu vừa rụng rốn, mướp đương hoa.
Đầu trò tiếp khách, trầu không có,
Bác đến chơi đây ta với ta!”

Cụm từ “đã bấy lâu nay” chỉ thời gian rất lâu rồi, người bạn của Nguyễn Khuyến mới đến chơi nhà. Điều đó khiến cho nhà thơ rất vui mừng, hạnh phúc. Cùng với cách xưng hô “bác” thể hiện mối quan hệ gần gũi, thân mật. Câu thơ đầu như một tiếng reo vui, một lời đón khách đầy cởi mở.

Dẫu vậy thì hoàn cảnh của nhà thơ lúc này cũng thật là éo le. Trẻ em thì đi vắng rồi, không có người để sai đi mua đồ tiếp đãi bạn được vì chợ ở quá xa. Tưởng rằng như vậy là chưa đủ, nhà thơ còn liệt kê một loạt các sự vật như “ao sâu – khôn chài cá”, “cải chửa ra cây, cà mới nụ, bầu vừa rụng rốn, mướp đương hoa”. Thậm chí miếng trầu – ngay cả thứ quan trọng nhất bởi có câu “miếng trầu là đầu câu chuyện” thì ở đây cũng không có. Sự thiếu thốn đã được đẩy lên đến tận cùng. Nhưng sự thiếu thốn đó không khiến cho thi sĩ buồn khổ mà còn đầy lạc quan, yêu đời. Bài thơ mang giọng điệu hóm hỉnh mà lạc quan, yêu đời.

Tuy là vật chất thiếu thốn, nhưng tình cảm bạn bè mới là thứ đáng quý nhất. Câu thơ cuối như một lời khẳng định cho tình bạn tri kỉ của Nguyễn Khuyến: “Bác đến chơi đây ta với ta”. Bà Huyện Thanh Quan cũng đã từng sử dụng cụm từ “ta với ta” trong bài Qua Đèo Ngang:

“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”

Đại từ “ta” ở đây chỉ cùng một người, chỉ chủ thể trữ tình hay chính là tác giả. Lúc này Bà Huyện Thanh Quan đang chỉ có một mình nơi đèo Ngang hoang vu. Thời gian chiều tà gợi buồn và nỗi cô đơn, sợ hãi trước dòng thời gian trôi chảy. Không gian tuy rộng lớn nhưng chỉ toàn những vật vô tri, vô giác. Có xuất hiện hình ảnh đời sống con người nhưng hết sức thầm lặng, nhỏ bé. Âm thanh sự sống đơn điệu, gợi nỗi buồn sâu thẳm. Con người lẻ loi trước vũ trụ mênh mông. Nhớ về quê hương, thương xót cho hoàn cảnh của đất nước, trước thiên nhiên rộng lớn chỉ có mình cô độc.

Ngược lại, trong thơ Nguyễn Khuyến, đại từ “ta” thứ nhất chính là nhà thơ, còn đại từ “ta” thứ hai chỉ người bạn. Từ “với” cho thấy mối quan hệ song hành, gắn bó. “Ta với ta” đồng nghĩa với tôi với bác, chúng ta với nhau. Cuộc sống tuy nghèo khó, thiếu thốn nhưng có bạn lại thấy vui vẻ, hạnh phúc. Nhà thơ không hề cảm thấy cô đơn, buồn bã mà lại vô cùng vui vẻ, hạnh phúc. Tình bạn tri kỉ thật đáng ngưỡng mộ, cảm phục biết bao nhiêu.

Như vậy, “Bác đến chơi nhà” đã khắc họa một tình bạn chân thành thật đáng ngưỡng mộ. Bài thơ khá tiêu biểu cho phong cách thơ của Nguyễn Khuyến.

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*